TRIỂN KHAI MÔ HÌNH ĐIỆN MẶT TRỜI ÁP MÁI HƯỚNG TỚI GIẢM PHÁT THẢI

Biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách của toàn cầu, đòi hỏi hành động chung của tất cả các quốc gia và cá nhân. Trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Một trong những giải pháp hiệu quả để thực hiện cam kết này là phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời.
Và triển khai mô hình điện mặt trời áp mái hướng tới giảm phát thải được xem là một giải pháp phát triển bền vững, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường, xã hội và kinh tế
Trong bài viết này, VREnergy sẽ giải thích cho bạn về mô hình điện mặt trời áp mái, lợi ích nhận được khi triển khai và những vấn đề liên quan tới giảm phát thải!
Mô hình điện mặt trời áp mái là gì?
Mô hình điện mặt trời áp mái đang ngày càng được quan tâm và triển khai rộng rãi tại Việt Nam, góp phần quan trọng vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và phát triển năng lượng tái tạo.
Hệ thống điện mặt trời áp mái sẽ bao gồm các tấm pin năng lượng mặt trời, biến tần Inverter, hệ thống dây dẫn và các thiết bị phụ trợ. Pin năng lượng mặt trời hấp thụ ánh sáng mặt trời và chuyển đổi thành điện năng. Điện năng được sử dụng trực tiếp hoặc lưu trữ trong ắc quy để sử dụng vào ban đêm hoặc khi có nhu cầu.

Lợi ích của mô hình điện mặt trời áp mái
Tại sao nên lựa chọn mô hình này?
Tiết kiệm chi phí điện
Hệ thống điện mặt trời áp mái giúp tự sản xuất điện, giảm bớt lượng điện tiêu thụ từ lưới điện quốc gia, từ đó tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng. Theo tính toán, một hệ thống điện mặt trời áp mái có thể tiết kiệm từ 30% – 50% chi phí tiền điện.
Bảo vệ môi trường
Điện mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo, thân thiện với môi trường, không phát thải khí CO2 và các chất độc hại. Sử dụng điện mặt trời áp mái góp phần bảo vệ môi trường sống, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Giảm phát thải CO2
Từ việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, giảm bớt sự phụ thuộc vào năng lượng truyền thống nhiên liệu hóa thạch, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.
So sánh: Hệ thống điện mặt trời áp mái & Nhà máy điện truyền thống
Đặc điểm |
Hệ thống điện mặt trời áp mái |
Nhà máy điện truyền thống |
Loại năng lượng |
Năng lượng tái tạo (điện mặt trời) | Nhiên liệu hóa thạch (than đá, khí đốt, dầu mỏ) |
Lượng khí thải CO2 |
Thấp | Cao |
Hiệu quả giảm phát thải | Tương đối cao |
Tương đối thấp |
Khả năng mở rộng |
Dễ dàng |
Khó khăn |
Theo nghiên cứu của Viện Năng lượng, mỗi hệ thống điện mặt trời áp mái có công suất 1kWp có thể giúp giảm phát thải 1,6 tấn khí CO2 mỗi năm.
Hệ thống điện mặt trời áp mái đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế nguồn năng lượng truyền thống và giảm lượng khí thải CO2. Việc phát triển mô hình này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho môi trường, xã hội và kinh tế.
Tiềm năng triển khai mô hình điện mặt trời áp mái
Về tiềm năng triển khai, Việt Nam Nằm trong khu vực có bức xạ mặt trời cao, sở hữu tiềm năng to lớn để phát triển điện mặt trời. Với số giờ nắng trung bình từ 2.500 – 3.000 giờ/năm, cùng diện tích đất rộng lớn, Việt Nam được ví như “vùng đất hứa” cho mô hình điện mặt trời áp mái.

Với tiềm năng to lớn và những lợi ích thiết thực, mô hình điện mặt trời hứa hẹn sẽ trở thành nguồn năng lượng quan trọng trong tương lai của Việt Nam. Để khai thác tiềm năng này, cần sự chung tay của Chính phủ, doanh nghiệp và người dân để cùng nhau phát triển mô hình điện mặt trời một cách hiệu quả và bền vững.
Thực trạng phát triển mô hình điện mặt trời áp mái hiện tại
Nhận thức được tiềm năng của điện mặt trời, Chính phủ Việt Nam đã có nhiều chính sách khuyến khích phát triển mô hình này. Nhờ đó, trong những năm qua, mô hình điện mặt trời đã phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
Tính đến hết năm 2022:
- Việt Nam đã có hơn 100.000 hệ thống điện mặt trời áp mái được lắp đặt, với tổng công suất hơn 9.300 MWp.
- Các nhà máy điện mặt trời quy mô lớn cũng được xây dựng trên khắp cả nước, góp phần gia tăng công suất điện mặt trời.
Với tiềm năng lớn và sự quan tâm của Chính phủ, điện mặt trời áp mái hứa hẹn sẽ trở thành một nguồn năng lượng quan trọng trong tương lai của Việt Nam.
Giải pháp triển khai mô hình điện mặt trời áp mái hướng tới giảm phát thải
Để thúc đẩy mô hình này phát triển mạnh mẽ, cần có sự phối hợp đồng bộ từ các giải pháp chính sách, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển thị trường hiệu quả.
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ:
- Ưu đãi về thuế: Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu đối với các thiết bị điện mặt trời.
- Hỗ trợ tài chính: Cho vay ưu đãi, hỗ trợ lãi suất, quỹ hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo.
- Thủ tục hành chính đơn giản hóa: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc đăng ký, lắp đặt và vận hành hệ thống điện mặt trời áp mái.
Nâng cao nhận thức cộng đồng:
- Thông tin: Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của điện mặt trời áp mái qua các kênh truyền thông đại chúng, mạng xã hội, hội thảo, tập huấn.
- Giáo dục: Cung cấp tài liệu hướng dẫn, tổ chức các khóa học về kỹ thuật lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống điện mặt trời áp mái.
- Khuyến khích: Chia sẻ các điển hình thành công trong việc sử dụng điện mặt trời áp mái để tạo hiệu ứng lan tỏa.
Phát triển thị trường:
- Đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ: Cung cấp các giải pháp điện mặt trời phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ hộ gia đình đến doanh nghiệp.
- Nâng cao năng lực của nhà cung cấp: Đào tạo, tập huấn chuyên môn cho đội ngũ kỹ thuật viên, tư vấn viên, nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Khuyến khích cạnh tranh: Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh để thúc đẩy đổi mới công nghệ, giảm giá thành sản phẩm.
Kết hợp hiệu quả các giải pháp trên sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho việc triển khai mô hình điện mặt trời áp mái, góp phần xây dựng một nền năng lượng xanh, bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Các mô hình điện mặt trời triển khai hiệu quả giúp giảm phát thải
Năng lượng mặt trời đang dần trở thành một giải pháp thay thế hiệu quả cho các nguồn năng lượng truyền thống, góp phần quan trọng vào việc giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ phân tích 3 mô hình điện mặt trời phổ biến nhất hiện nay: gia đình, doanh nghiệp và nông nghiệp về tính ứng dụng, hiệu quả triển khai và công suất lắp đặt phù hợp.
